Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
Công Nghệ Cao
1.00
S
10
Quỷ Đường Phố
1.22
S
10
Siêu Thú
1.44
S
7
Băng Đảng
2.28
S
4
Thần Pháp
3.20
S
8
Chuyên Viên
3.43
S
5
A.M.P.
3.53
S
4
Trùm Giả Lập
3.47
S
6
Robot Bộc Phá
3.63
S
6
Tiên Phong
3.83
S
3
Siêu Thú
3.86
S
1
Lãnh Chúa
3.80
A
7
Công Nghệ Cao
3.90
A
4
Cơ Điện
3.77
A
6
Đồ Tể
3.94
A
4
Xạ Thủ
4.05
A
1
Virus
3.93
A
2
Cơ Điện
4.04
A
2
Trùm Giả Lập
4.02
A
2
Xạ Thủ
4.05
A
1
Bá Chủ Mạng
3.95
B
7
Siêu Thú
4.17
B
2
A.M.P.
4.21
B
4
Thần Pháp
4.13
B
5
Băng Đảng
4.17
B
2
Can Trường
4.20
B
1
Diệt Hồn
4.07
B
4
Thần Pháp
4.28
B
2
Đấu Sĩ
4.20
B
3
Thần Pháp
4.13
B
6
Đấu Sĩ
4.16
B
3
Quỷ Đường Phố
4.22
B
4
Thần Pháp
4.17
B
4
Chiến Đội
4.22
B
2
Đao Phủ
4.16
C
2
Liên Kích
4.32
C
5
Quân Sư
4.38
C
3
Cơ Điện
4.28
C
2
Kim Ngưu
4.34
C
3
Công Nghệ Cao
4.28
C
4
Can Trường
4.34
C
7
Quỷ Đường Phố
4.32
C
1
Thần Pháp
4.38
C
6
Chuyên Viên
4.28
C
3
Quân Sư
4.38
C
4
Tiên Phong
4.47
C
2
Chuyên Viên
4.38
C
4
Quân Sư
4.42
C
4
Đồ Tể
4.55
C
Mã Hóa
4.29
C
2
Thần Pháp
4.50
C
6
Can Trường
4.49
C
2
Tiên Phong
4.51
C
2
Đồ Tể
4.54
D
6
Kim Ngưu
4.43
D
3
Băng Đảng
4.60
D
4
Đấu Sĩ
4.54
D
5
Đao Phủ
4.29
D
3
Đao Phủ
4.46
D
2
Quân Sư
4.67
D
5
Công Nghệ Cao
4.86
D
4
Chuyên Viên
4.92
D
4
Robot Bộc Phá
4.66
D
6
Liên Kích
4.97
D
5
Mã Hóa
4.90
D
2
Robot Bộc Phá
4.77
D
4
Kim Ngưu
4.82
D
4
Liên Kích
4.97
D
4
A.M.P.
5.18
D
4
Đao Phủ
4.97
D
3
Chiến Đội
5.03
D
3
Trùm Giả Lập
5.15
D
3
Mã Hóa
5.59
D
5
Quỷ Đường Phố
5.82
D
5
Siêu Thú
5.67
D
3
A.M.P.
5.85
D
4
Mã Hóa
6.58